Trạng thái: CÒN HÀNG
Mã sản phẩm:
Bảo hành: 12 tháng
Kho hàng: Còn hàng
Khuyến mãi:
Gọi: 09.2729.8888 nhận giá tốt nhất
Giá bán: 324.820.000 đ [Chưa bao gồm VAT]
- CHIPSET: Chord Electronics custom coded Xilinx Artix 7 (XC7A15T) FPGA
- TAP-LENGTH: 49,152
- PULSE ARRAY: 10 element pulse array design
- FREQUENCY RESPONSE: 20Hz – 20kHz +/- 0.2dB
- OUTPUT STAGE: Class A
- OUTPUT IMPEDANCE: 0.055Ω
- THD: <0.0001% 1kHz 3v RMS 300Ω
- THD AND NOISE AT 3V RMS: 117 dB at 1kHz 300ohms ‘A’ wighted (reference 5.3v)
- NOISE 2.6 UV ‘A’ WEIGHTED: No measurable noise floor modulation
- SIGNAL TO NOISE RATIO: 126dB ‘A’ Weighted
- CHANNEL SEPARATION: 125 dB at 1kHz 300Ω
- HEADPHONE OUTPUT: 1% THD 6.8v RMS with 300Ω (154mW), 1% THD 6.8v RMS with 33Ω (1.4w)
- WEIGHT: 7 Kg
- DIMENSIONS: 333.5mm (W) x 71mm (H) x 154mm (D)
- OPERATING VOLTAGE: 90v AC – 250v AV auto switching 50Hz – 60Hz
Thay cho giải pháp sử dụng chip giải mã có sẵn trên thị trường của các tên tuổi thông dụng như Burr Brown của TI hay Sabre của ESS, Chord đi theo hướng sử dụng chip - mảng cổng khả trình dạng trường FPGA (Field Programmable Gate Array) và dùng phần mềm chuyên biệt riêng của hãng để xử lý tất cả các công đoạn từ việc tách và lọc tín hiệu số đầu vào, re-clock rồi chuyển tới mạch giải mã kiểu pulse array DAC và bộ khuếch đại công suất kỹ thuật số ở đầu ra. Đây cũng chính là đặc điểm giúp phân biệt một bộ DAC của Chord với những bộ DAC khác.
DAVE cũng được trang bị bộ lọc nguồn cao cấp cùng với khả năng tương thích với các định dạng âm thanh số độ phân giải cao mới nhất như PCM - DXD 32bit / 768kHz và DSD256. Hệ thống các ngõ vào và ra bao gồm đầy đủ các giao tiếp chuẩn audiophile như ngõ vào coax BNC, AES/EBU, TOSlink và USB audio 2.0; Ngõ ra analog XLR và RCA. Ngoài ra còn có cổng dành cho headphone loại 6mm.
CHIPSET | Chord Electronics custom coded Xilinx Artix 7 (XC7A15T) FPGA |
TAP-LENGTH | 49,152 |
PULSE ARRAY | 10 element pulse array design |
FREQUENCY RESPONSE | 20Hz – 20kHz +/- 0.2dB |
OUTPUT STAGE | Class A |
OUTPUT IMPEDANCE | 0.055Ω |
THD | <0.0001% 1kHz 3v RMS 300Ω |
THD AND NOISE AT 3V RMS | 117 dB at 1kHz 300ohms ‘A’ wighted (reference 5.3v) |
NOISE 2.6 UV ‘A’ WEIGHTED | No measurable noise floor modulation |
SIGNAL TO NOISE RATIO | 126dB ‘A’ Weighted |
CHANNEL SEPARATION | 125 dB at 1kHz 300Ω |
HEADPHONE OUTPUT | 1% THD 6.8v RMS with 300Ω (154mW), 1% THD 6.8v RMS with 33Ω (1.4w) |
WEIGHT | 7 Kg |
DIMENSIONS | 333.5mm (W) x 71mm (H) x 154mm (D) |
OPERATING VOLTAGE | 90v AC – 250v AV auto switching 50Hz – 60Hz |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.