» Bảng giá lắp đặt điều hòa

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HOÀ

Quý khách vui lòng đối chiếu lại với bảng báo giá trước khi thanh toán với nhân viên vận chuyển lắp đặt:

 

STT CHI TIẾT ĐVT ĐƠN GIÁ
1 Công lắp đặt máy 9.000BTU-13.000BTU Bộ 150,000
2 Công lắp đặt máy 18.000BTU-24.000BTU Bộ 200,000
3 Công lắp đặt máy Multi Bộ 300,000
4 Công lắp đặt cho máy INVETER (dùng máy hút chân không làm sạch đường ống) Bộ 250,000
5 Công lắp đặt điều hòa tủ 28.000BTU-48.000BTU Bộ 400,000
6 Công lắp đặt điều hòa tủ 48.000BTU-52.000BTU Bộ 500,000
7 Công lắp đặt điều hòa Cassette, áp trần 27.000BTU-48.000BTU Bộ 500,000
8 Công lắp đặt điều hòa Cassette, áp trần 48.000BTU-52.000BTU Bộ 800,000
9 Giá đỡ cục nóng cho máy < 18.000BTU Chiếc 60,000
10 Giá đỡ cục nóng cho máy 18.000 BTU-24.000BTU Bộ 70,000
11 Giá đỡ cục nóng cho máy 30.000BTU treo tường Chiếc 180,000
12 Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ Chiếc 280,000
13 Automat 15/30A(Chất lượng tốt) Chiếc 60,000
14 Automat 3 pha (Chất lượng tốt) Chiếc 250,000
15 Ống nước thải (ống chun) Mét 8,000
16 Vải bọc ống bảo ôn (1m ống= 1m vải) Mét 8,000
17 Ống bảo ôn cho máy 9.000BTU-10.000BTU:2Ống Đồng +Bảo ôn Mét 105,000
18 Ống bảo ôn cho máy 12.000BTU-18.000BTU: 2 Ống Đồng + Bảo ôn Mét 115,000
19 Ống bảo ôn cho máy 18.000BTU-24.000BTU (ống 16):2 Ống Đồng + Bảo ôn Mét 145,000
20 Ống bảo ôn cho máy 48.000BTU-52.000BTU: 2 Ống Đồng + Ống bảo ôn Mét 180,000
21 Ống bảo ôn cho máy 9.000BTU-10.000BTU:2Ống nhôm + Bảo ôn Mét 80,000
22 Ống bảo ôn cho máy 12.000BTU-18.000BTU:2 Ống nhôm + Bảo ôn Mét 90,000
23 Ống bảo ôn cho máy 18.000BTU-24.000BTU (ống 16):2 Ống nhôm + Bảo ôn Mét 120,000
24 Ống bảo ôn cho máy 48.000BTU-52.000BTU:2 Ống nhôm + Bảo ôn Mét 150,000
25 Dây điện (Trần Phú hoặc Korean) 2x1.5 Mét 11,500
26 Dây điện (Trần Phú hoặc Korean) 2x2.5 Mét 14,500
27 Dây điện (Trần Phú hoặc Korean) 2x4.0 Mét 17,500
28 Dây điện 3 pha từ 30.000BTU - 52.000BTU Mét 61,000
29 Bộ đai ốc, vít Bộ 35,000
30 Lồng bảo vệ thường (thép vuông) 9.000BTU-12.000BTU Cái 290,000
31 Lồng bảo vệ có mái che (thép vuông) 9.000BTU-12.000BTU Cái 390,000
32 Lồng bảo vệ thường (thép vuông) >12.000BTU Cái 430,000
33 Lồng bảo vệ có mái che(thép vuông) >12.000BTU Cái 500,000
34 Gel điện loại nhỏ (Gel Tiền phong) Mét 30,000
35 Gel điện loại nhỡ (Gel Tiền phong) Mét 30,000
36 Gel ống bảo ôn (Gel Sino 60x40) Mét 30,000
37 Băng dính điện Quận 5,000
38 Công tháo dỡ máy cũ Bộ 100,000
39 Bảo dưỡng máy cũ của khách Bộ 100,000
40 Nạp lại ga cho máy cũloại INVENTER của khách hàng Bộ 450,000
41 Nạp lại ga cho máy cũ loại thường của khách hàng Bộ 190,000

 

Ghi chú:

- Trong trường hợp cần thiết phải thuê giàn giáo phục vụ lắp đặt sẽ tính theo giá thuê tại thời điểm phát sinh
- Khách hàng thanh toán đúng bảng giá lắp vật tư trên
- Bảng giá này được áp dụng từ ngày 20-12-2011 cho đến khi có thông báo mới!

 
 

 

Sản phẩm đã xem

Sản phẩm được mua nhiều nhất