Sử dụng nồi áp suất cơ để nấu ăn không còn quá xa lạ đối với nhiều người
Dưới đây là gợi ý về số lượng và thời gian phù hợp để nấu cho từng loại thực phẩm bằng nồi áp suất cơ.
Lưu ý: bảng thông số dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào điều kiện thực tế và kinh nghiệm nấu ăn mà thông số dưới có thể thay đổi.
Loại thực phẩm | Lượng thực phẩm | Lượng nước (lít) | Thời gian van xả áp suất ổn định xả hơi nước sau khi đã chỉnh nhỏ lửa | Mức độ chín của thực phẩm sau khi làm nguội tự nhiên | Ghi chú |
Gạo | 400g | Lượng thích hợp | 4-6 phút | Cơm chín | |
Xương | 500g | 1lít | 6-8 phút | Chín nhừ | |
Chân giò | 750g | 0.9lít | 15-20 phút | Chín nhừ | Cắt miếng |
Thịt bò | 1000g | 0.9lít | 12-15 phút | Chín | Cắt miếng dày 3cm |
Gà | 850g | 1.2lít | 12-15 phút | Chín nhừ | Nguyên con |
Cá | 500g | 0.5lít | 4-6 phút | Chín | |
Đậu nành | 250g | 0.5lít | 7-9 phút | Chín tương đối nhừ | |
Dê | 500g | 0.6lít | 17-22 phút | Chín | |
Khoai tây | 250g | 0.4lít | 7-9 phút | Chín tương đối nhừ | |
Cà rốt | 200g | 0.3lít | 4-6 phút | Chín | |
Bánh ú | 1500g | 0.8lít | 20-25 phút | Chín | |
Bắp |